Câu hỏi về thời gian là một câu hỏi rất phổ biến và thiết thực trong Tiếng Anh giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, bạn đã biết được cách đọc giờ trong Tiếng Anh chuẩn xác nhất chưa? Liệu nó có quá khó không, đừng lo, hãy để TOPICA Native giúp bạn nhé!

1/ Cách đọc giờ trong Tiếng Anh

1.1/ Cách đọc giờ đúng

Giờ đúng là những giờ ở điểm bắt đầu (0 Phút) của một khung giờ (60 phút) mới. Ví dụ như 12 giờ 00 phút, 8 giờ 00 phút,…- Cách đọc: Số giờ + “o’clock”.

Đang xem: Phép dịch “phút” thành tiếng anh

Trong đó:

Số giờ được đọc bằng số đếm bình thường: One, two, three,..+ O’clock : /əˈklɒk/

Ví dụ:

12 giờ đúng = 12 giờ 00 phút: twelve o’clock.6 giờ đúng = 6 giờ 00 phút: eight o’clock.

1.2/ Cách đọc giờ hơn

Giờ hơn là những giờ có số phút chưa vượt quá 30 phút. Ví dụ như 11 giờ 05 phút, 9 giờ 24 phút,…

Cách đọc 1: Giờ + phút

Trong đó: số phút và số được được đọc bằng số đếm bình thường.

Ví dụ:

7 giờ 18 phút: seven eighteen11 giờ 25 phút: eleven twenty five

Cách đọc 2: số phút + “past” + số giờ.

Trong đó: Số phút và số được được đọc bằng số đếm bình thường: Past: /pɑːst/

Ví dụ:

11 giờ 05 phút: five past eleven.9 giờ 24 phút: twenty four past nine.

TOPICA Native
X – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền: Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần. Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút. Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành. Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

*

1.3/ Cách đọc giờ kém

Giờ kém là giờ chỉ những giờ có số phút sắp chuyển qua khung giờ mới hay số phút lớn hơn 30 phút. Ví dụ như 3 giờ 43 phút, 5 giờ 57 phút,…

Cách đọc: Số phút + “to” + số giờ

Trong đó: Số phút và số được được đọc bằng số đếm bình thường. To: strong /tuː/, weak /tʊ/.

Ví dụ:

3 giờ 43 phút: fourty three to three.4 giờ 57 phút: fivety seven to four.

Xem thêm: Tổng Hợp Các Loại Thuốc Nhuộm Quần Áo Phổ Biến, Hóa Chất Nhuộm Vải Là Gì

*

1.4/ Cách đọc một số giờ đặc biệt

Khi đọc giờ có số phút đúng bằng 15 phút, người ta thường dùng: (a) quarter past/to.

Trong đó: (a) quarter <‘kwɔrtər> là viết tắt của a quarter of an hour (một phần tư của một giờ)

Ví dụ:

7 giờ 15 phút: (a) quarter past seven.9 giờ kém 15 phút = 8 giờ 45 phút: (a) quarter to nine.

Khi đọc giờ có số phút tròn 30, người ta thường dùng: half past. Trong đó: Half past là nửa giờ, tức là 30 phút.

Ví dụ:

10 giờ 30 phút: half past ten.5 giờ 30 phút: half past five.

1.5/ Xác định buổi trong ngày:

Khi muốn nói đến một giờ cụ thể nào đó, đặc biệt là khi đọc giờ đúng hay giờ hơn theo cách 1, chúng ta cần phải xác định rõ thêm đó là thời gian buổi sáng hay buổi chiều. Việc này thực hiện đơn giản bằng cách thêm đuôi a.m nếu là buổi sáng, p.m nếu là buổi chiều.

Trong đó: a.m là viết tắt từ tiếng Latin “ante meridiem” (trước buổi trưa) và p.m là “post meridiem” (sau buổi trưa).

Ví dụ:

8 giờ 00 phút sáng: eight o’clock a.m3 giờ 17 phút chiều: three seventeen p.m

Lưu ý: Để phân biệt 12h trưa và 12h đêm, bạn có thể dùng midnoon hoặc midnight.

2/ Câu hỏi và câu trả lời về cách đọc giờ trong tiếng Anh

Trong cuộc sống, nội dung giao tiếp Tiếng Anh liên quan đến chủ đề thời gian rất phổ biến. Dưới đây là một số câu hỏi, câu trả lời điển hình.

*

a/ Cách hỏi giờ trong tiếng Anh

Trong giao tiếp thân mật, ta dùng:

What time is it?
What is the time?

Trong giao tiếp lịch sự, ta dùng:

Could you tell me the time, please?

Hỏi giờ của một sự kiện, diễn biến:

What time/When + trợ từ + S + V + ….?

Ví dụ:

What time do you wake up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)When do you go to work? (Bạn đi làm lúc mấy giờ?)

b/ Cách trả lời hỏi giờ trong tiếng Anh

Its + … : bây giờ là …Exactly + …: chính xác là …About + …: khoảng …Almost + …: Gần …Just gone + …: Hơn

3/ Luyện tập cách đọc giờ trong tiếng Anh

Sau khi đã đọc xong phần lý thuyết, hãy thực hành luyện tập đọc ngay một số bài tập đơn giản dưới đây.

1 giờ 03 phút4 giờ 15 phút7 giờ 30 phút8 giờ 00 phút sáng12 giờ 00 phút trưa5 giờ 45 phút chiều6 giờ 30 phút tối

Cách đọc:

three to onea quarter past fourhalf past seven eight o’clock a.mtwelve o’clock p.mforty five past five p.mhalf past six p.m

Vậy là qua bài viết trên, TOPICA Native đã hướng dẫn bạn cách đọc giờ trong Tiếng Anh chuẩn xác nhất. Hi vọng kiến thức này sẽ giúp được bạn nhiều khi giao tiếp Tiếng Anh trong thực tế. Ngoài ra, để giao tiếp Tiếng Anh thật tốt và hiệu quả, bạn còn cần rất nhiều kĩ năng khác nữa, khám phá ngay cùng TOPICA Native tại đây.

TOPICA Native – HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP TRỰC TUYẾN CHO NGƯỜI ĐI LÀM

Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ anhhung.mobi.

Xem thêm: Cách Phân Biệt Laugh At Sth, Laugh Sth Off, Laugh Off Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt

Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

*

*

*

Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập anhhung.mobi English anhhung.mobi University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng

*

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt
Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
English–Dutch Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý-Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật-Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan-Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha-Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Anh–Tiếng Nga Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ English–Ukrainian Tiếng Anh–Tiếng Việt
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語
{{#verify
Errors}}

{{message}}

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *